Tuyển sinh năm 2019 (edit)

Đại Học Bách Khoa

Tổng quan các cửa vào trường ĐH Bách Khoa
Thông tin tuyển sinh: http://ts.hust.edu.vn/
Hợp tác quốc tế: http://htqt.hust.edu.vn/

Đại Học Công Nghiệp Hà Nội

STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00. A01 20.4 0
2 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00. A01 18.95 0
3 7480101 Khoa học máy tính A00. A01 18.75 0
4 7480104 Hệ thống thông tin A00. A01 18 0
5 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00. A01 17.35 0
6 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00. A01 16.6 0

Đại Học Công Nghiệp Hà Nội

  • Hệ thống thông tin (ĐH Công Nghiệp)
  • Khoa học máy tính (ĐH Công Nghiệp)
  • Kỹ thuật phần mềm (ĐH Công Nghiệp)
  • Công nghệ thông tin
  • Công nghệ phần mềm
  • Sư phạm Tin học
  • Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (ĐH Công Nghiệp)
  • Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (ĐH Công Nghiệp)

Thi được 21 điểm khối A nên học trường nào, ngành nào tốt?

21 điểm khối A là số điểm cao để bạn xét tuyển học vào các trường đại học. Tuy nhiên chỉ nên xét vào các trường có mức điểm trung bình khá, một số trường cao thì điểm này có thể sẽ khó đạt được điểm chuẩn. Dưới đây là một số trường và một số ngành học khối A A1 A2 để các bạn tham khảo. Mức điểm chuẩn từ 19 tới 22 điểm của năm 2015. Tuy nhiên năm 2016 thì điểm này có thể tăng giảm ít nhiều vforum.vn chỉ tổng hợp để bạn dễ so sánh đối chiếu.

Xem thêm: Khối A, A1, A2 gồm những ngành nào? Thi môn gì?

Một số trường có điểm nằm trong phổ này nhưng không có trong danh sách các bạn có thể tìm hiểu thêm sau nhé

Mã Trường Tên Trường Ngành học Khối xét tuyển Điểm chuẩn 2015 Chỉ tiêu 2016
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00 20.25 450
KTA Đại học Kiến trúc Hà Nội Kinh tế xây dựng A00 20 150
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 21 888
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A01 21 50
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A00 21 428
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 21.75 94
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 20.25 31
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện điện tử A00 22 94
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện điện tử A01 20 31
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 20 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A00 21 83
GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A01 19.5 27
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế A00 21.25 45
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế A01 19.75 15
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A00 22 60
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A01 20.75 20
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kế toán A00 21.5 71
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kế toán A01 20.25 24
GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A00 20.5 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A00 21 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A01 19.75 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật môi trường A00 20.5 38
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A00 20.75 38
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A00 20.75 180
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 21.75  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Quản trị du lịch, khách sạn A01, A00 21  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Hướng dẫn du lịch A01, A00 19  
MHN Viện Đại học Mở Hà Nội Luật kinh tế D01, A00 19.25  
DHA Đại học Luật - Đại học Huế Luật A00, A01, C00, D01 21.75 550
DHA Đại học Luật - Đại học Huế Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 22 350
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D10 19.25 300
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế A00, A01, D01, C01 19 280
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, C01 20.75 260
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Marketing A00, A01, D01, C01 19.5 80
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, C01 19.25 170
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D03 19.5 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kế toán A00, A01, D01, C01 21.75 170
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kiểm toán A00, A01, D01, C01 20.75 160
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Quản trị kinh doanh (liên thông) A00, A01, D01, C01 20.75 10
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kế toán (liên thông) A00, A01, D01, C01 21.75 10
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Công nghệ thực phẩm A00, B00 20.25 150
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Chăn nuôi A00, B00 19 160
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Thú y A00, B00 19.75 200
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Chăn nuôi (liên thông) A00, B00 19  
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Sư phạm Vật lý A00, A01 19.08 120
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Công nghệ sinh học A00, B00, D08 19.75 100
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Toán ứng dụng A00, 101 20.42 60
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ sinh học A00, A01, B00, D01 21.25  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D01 21.75  
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thú y A00, A01, B00, D01 20  
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản trị văn phòng D01, C00, A01, A00 21.75 240
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí nhà nước D01, C00, A01, A00 22 260
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí văn hóa D01, C00, A01, C03 21 140
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Lưu trữ học D01, C00, A01 20.25 180
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Khoa học thư viện D01, C00, A01, C03 19.5 120
DDL Đại học Điện lực Công nghệ phần mềm A00, A01, D01, D07 20.25 55
DDL Đại học Điện lực Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D07 20 50
DDL Đại học Điện lực Hệ thống điện A00, A01, D07 21.5 140
DDL Đại học Điện lực Nhiệt điện A00, A01, D07 19 50
DDL Đại học Điện lực Điện công nghiệp và dân dụng A00, A01, D07 20.25 70
DDL Đại học Điện lực Điện hạt nhân A00, A01, D07 20 35
DDL Đại học Điện lực Hệ thống điện Chất lượng cao A00, A01, D07 22 40
DDL Đại học Điện lực Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp A00, A01, D07 20.75 55
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Quản lí giáo dục A00 21 35
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Vật lý A01 21.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Chính trị học A00 19.25  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Sinh học A00 19.5  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Toán học A01 19.75  
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Công nghệ thông tin A00 21.25  
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Toán học A00, A01 21.25 200
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Vật lý A00, A01, C01 20.25 80
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Hóa học A00,D07 20.25 120
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Quốc phòng - An ninh D01, A00, C00 20.25  
MBS Đại học mở TP HCM Kinh tế A00, A01, D01 21 150
MBS Đại học mở TP HCM Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 21 360
MBS Đại học mở TP HCM Tài chính ngân hàng A00, A01, D01 20.75 250
MBS Đại học mở TP HCM Kế toán A00, A01, D01 20.75 300
MBS Đại học mở TP HCM Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 20 100
SPS Đại học Sư phạm TP HCM SP Tin học A00, A01 21 90
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GD Chính trị C00, A01 20.75 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GDQP - AN A00, A01, C00, D01 20.5 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Quản lí Giáo dục A00, A01, C00, D01 21.25 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Công nghệ thông tin A00, A01 20.25 150
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Công nghệ Sinh học A00, A01, B00 20.5 150
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Công nghệ thông tin A00, A01 20.5 100
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00 20 75
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Hóa sinh A00, A01, B00 21 55
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp A00, A01, D01 19.25 75
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01 21.5 100
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM Toán ứng dụng A00, A01 20 40
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Cảng - Đường thủy A01 21.17  
XDA Đại học Xậy dựng Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện A01 22  
LDA Đại học Công đoàn Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01 19.75  
LDA Đại học Công đoàn Quản trị nhân lực A00, A01, D01 19.5  
LDA Đại học Công đoàn Kế toán A00, A01, D01 20.5  
LDA Đại học Công đoàn Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01 20  
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01 21.5 450
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 21 360
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 21.5 450
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 20.5 490
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Khoa học máy tính A00, A01 19.5 140
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Kế toán A00, A01, D01 20.25 720
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01 19.5 160
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 19.75 780
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ may A00, A01, D01 21.75 250
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 20.25 280
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Hệ thống thông tin A00, A01 19.25 140
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Tài chính ngân hàng A00, A01, D01 19.25 210
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Kỹ thuật phần mềm A00, A01 20 240
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Kiểm toán A00, A01, D01 19  
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Thiết kế thời trang A00, A01, D01 19.5 50
TLA Đại học Thủy lợi Kinh tế A00, A01 20.25 100
TLA Đại học Thủy lợi Quản trị kinh doanh A00, A01 20 120
TLA Đại học Thủy lợi Kế toán A00, A01 20 210
TLA Đại học Thủy lợi Công nghệ thông tin A00, A01 20 210
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật cơ khí A00, A01 19.25 210
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 20 140
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật môi trường A00, A01 19 140
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 20.5 290
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật công trình thủy A00, A01 19 300
TLA Đại học Thủy lợi Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 19.75 190
TLA Đại học Thủy lợi Quản lý xây dựng A00, A01 19 140
TMA Đại học Thương mại Kinh tế A01 21.75 300
TMA Đại học Thương mại QTDN Thương mại A00 21.75 250
TMA Đại học Thương mại QTKD Tổng hợp A00 22 250
TMA Đại học Thương mại Tiếng Pháp thương mại A00 21 150
TMA Đại học Thương mại Marketing thương mại A00, D01 22 450
TMA Đại học Thương mại Quản trị thương hiệu A00, D01 21.25 450
TMA Đại học Thương mại Thương mại điện tử A00 21.75 200
TMA Đại học Thương mại Thương mại điện tử A01 21.5 200
TMA Đại học Thương mại Tài chính - Ngân hàng A00, D01 21.75 300
TMA Đại học Thương mại Kế toán A00, A01 21.75 300
TMA Đại học Thương mại Quản trị nhân lực A00 21.5 250
TMA Đại học Thương mại Quản trị nhân lực A01 21.25 250
TMA Đại học Thương mại Hệ thống thông tin quản lý A00 21.25 200
TMA Đại học Thương mại Hệ thống thông tin quản lý A01 20.75 200
LPS Đại học Luật Tp. HCM Luật A01 22 1250
LPS Đại học Luật Tp. HCM Quản trị kinh doanh A01 21.5 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Xã hội học A00 20.25 150
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A00, A01 21 45
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Công nghệ sinh học A00, D07 21.75 65
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00, A01 21 60
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Quản lý công nghiệp A00, A01 21.25 60
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật nhiệt A00, A01 21.5 110
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật tàu thủy A00, A01 21.25 50
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học A00, D07 21.5 70
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật môi trường A00, D07 21.25 70
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình A00, A01 22 200
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật công trình thủy A00, A01 20.75 65
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 21.5 120
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng A00, A01 21.5 200
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Kinh tế xây dựng A00, A01 21.75 110
DDK Đại học Bách khoa - ĐH Đà Nẵng Quản lý tài nguyên và môi trường A00, D07 21.5 60
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kinh tế A00, A01, D01 21 250
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản lý Nhà nước A00, A01, D01 20.5 100
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 21.75 240
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản trị khách sạn A00, A01, D01 21.75 130
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Marketing A00, A01, D01 21.5 160
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kinh doanh thương mại A00, A01, D01 22 150
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 21.25 360
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Kế Toán A00, A01, D01 22 320
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Quản trị nhân lực A00, A01, D01 21.25 100
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 20.75 210
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Luật A00, A01, D01 21.25 90
DDQ Đại học Kinh tế - ĐH Đà Nẵng Thống kê A00, A01, D01 20.5 60
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Sư phạm Tin học A00, A01 20.25 45
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Hóa học A00, D07 19 230
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Khoa học môi trường A00 19 70
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00, A01 20.75 210
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01 19.25 40
DDP Phân hiệu Kon Tum - Đại học Đà Nẵng Sư phạm Toán học A00, A01, D01 19 40
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng công trình A00 21 888
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ thông tin A01 21  
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật cơ khí A00 21 428
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật thuật điện tử, truyền thông A00 21.75 94
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật thuật điện tử, truyền thông A01 20.25 31
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện, điện tử A00 22 94
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điện, điện tử A01 20 31
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 22 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 20 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A00 21 83
GHA Đại học Giao thông Vận tải Quản trị kinh doanh A01 19.5 27
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế A00 21.25 45
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế A01 19.75 15
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A00 22 60
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế xây dựng A01 20.75 20
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kế toán A00 21.5 71
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kế toán A01 20.25 24
GHA Đại học Giao thông Vận tải Khai thác vận tải A00 20.5 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A00 21 90
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kinh tế vận tải A01 19.75 30
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kĩ thuật môi trường A00 20.5 38
GHA Đại học Giao thông Vận tải Công nghệ kỹ thuật giao thông A00 20.75 38
GHA Đại học Giao thông Vận tải Kỹ thuật xây dựng A00 20.75 180
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Toán học A00, A01 20  
TCT Đại học Cần Thơ Giáo dục Tiểu học A00, D01 22 50
TCT Đại học Cần Thơ Sư phạm Vật lý A00, A01 21.75 50
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế A00, A01, D01 21 80
TCT Đại học Cần Thơ Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 21.5 120
TCT Đại học Cần Thơ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 21.25 100
TCT Đại học Cần Thơ Marketing A00, A01, D01 21 90
TCT Đại học Cần Thơ Kinh doanh thương mại A00, A01, D01 21.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 21.25 140
TCT Đại học Cần Thơ Kế toán A00, A01, D01 22 100
TCT Đại học Cần Thơ Kiểm toán A00, A01, D01 21.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Sinh học ứng dụng A00, B00 20.25 60
TCT Đại học Cần Thơ Khoa học môi trường A00, B00 19.5 110
TCT Đại học Cần Thơ Toán ứng dụng A00 19.5 60
TCT Đại học Cần Thơ Truyền thông và mạng máy tính A00, A01 19 100
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật phần mềm A00, A01 19.75 100
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ thông tin A00, A01 20.75 200
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00 21 120
TCT Đại học Cần Thơ Quản lý công nghiêp A00, A01 19.5 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật cơ khí A00, A01 19.75 240
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật Cơ - Điện tử A00, A01 19.5 120
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật môi trường A00, B00 19.25 120
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ thực phẩm A00 21.75 170
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ sau thu hoạch A00, B00 19.75 80
TCT Đại học Cần Thơ Cồng nghệ chế biến thủy sản A00 20 110
TCT Đại học Cần Thơ Kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01 19.75 280
TCT Đại học Cần Thơ Chăn nuôi A00, B00 19.25 110
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp A00, A01, D01 20.25 100
TCT Đại học Cần Thơ Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00 21.25 80
TCT Đại học Cần Thơ Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, D01 20 80
TCT Đại học Cần Thơ Quản lý đất đai A00, A01, B00 20.25 100
TCT Đại học Cần Thơ Công nghệ thông tin A00, A01 19.75 80
DMS Đại học tài chính - Marketing Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 22 400
DMS Đại học tài chính - Marketing Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 21.75 110
DMS Đại học tài chính - Marketing Quản trị khách sạn A00, A01, D01 21.5 150
DMS Đại học tài chính - Marketing Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01 21.5 100
DMS Đại học tài chính - Marketing Bất động sản A00, A01, D01 21 80
DMS Đại học tài chính - Marketing Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 21.75 520
DMS Đại học tài chính - Marketing Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 21 100
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học môi trường A00 21 50
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00 20.5 35
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 20.75 35
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 19 35
SGD Đại học Sài Gòn Công nghệ kĩ thuật môi trường A00 20.25 35
SGD Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện, điện tử A00 19.5 35
SGD Đại học Sài Gòn Kỹ thuật điện tử truyền thông A00 19 35
DQB Đại học Quảng Bình Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01 21.25 145
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Toán học A00, A01 19.69 60
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, C01 20.75 210
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Kinh doanh quốc tế A00, A01, C01, D01 20.75 120
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Quản trị kinh doanh tổng hợp A00, A01, C01, D01 20.75 920
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Marketing A00, A01, C01, D01 20.5 70
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01 20.25 220
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01 20.25 220
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01 20.25 180
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C01, D01 20  
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ may A00, A01, C01, D01 20 210
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 20 250
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Quản trị khách sạn A00, A01, C01, D01 20  
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ sinh học A00, B00, D07 20  
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Kế toán A00, A01, C01, D01 19.75 420
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Khoa học máy tính A00, A01, C01, D01 19.75 70
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Quản trị nhà hàng và dịch vụ chế biến A00, A01, C01, D01 19.75  
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 19.75 500
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C01, D01 19.5 440
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Thương mại Điện tử A00, A01, C01, D01 19.25 70
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, C01 19 150
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 19 160
DQU Đại học Quảng Nam Sư phạm Toán A00, A01 21 100
DQU Đại học Quảng Nam Sư phạm Vật lý A00, A01 20.5 75
DQU Đại học Quảng Nam Giáo dục Tiểu học A00, C00, D01 21.5 100
TDV Đại học Vinh Sư phạm Vật lý A00, A01, B00 21.5  
TDV Đại học Vinh Sư phạm Sinh học A00, A01, B00 20.5  
TDV Đại học Vinh Sư phạm Lịch sử C00, D01, A00 20  
TDV Đại học Vinh Sư phạm Địa lí C00, D01, A00 21  
KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng Ngôn ngữ Anh D01, A001, D14, D15 20  
QST Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00 22 120
QST Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM Địa chất A00 21 150
QST Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM Hải dương học A00 19.5 80
QST Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM Khoa học môi trường A00, B00 21.5 175
QST Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM Khoa học vật liệu A00 21 200
QST Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM Toán học A00, A01 21.75 300
QST Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCM Vật lý học A00, A01 21 200
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ A00, A01 19.75 70
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00, A01 21.5 70
QSB Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Vật liệu A00, A01, D07 21.75 200
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Công nghệ thông tin A00, A01 20.5 100
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00 20 80
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp A00, A01, D01 19.25 80
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 21.5 100
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Toán ứng dụng A00, A01 20 40
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Công nghệ Sinh học A00, A01, D01 20.5 150
QSQ Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM Hóa sinh A00, A01, B00 21 60
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM Kinh tế và quản lý công A00, A01, D01 22 140
QSK Đại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCM Hệ thống Thông tin Quản lý A00, A01, D01 22 90
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Tin học A00, A01, D01 20.25 40
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Địa lí A00, C00 21.25 55
NHH Học viện Ngân hàng Hệ thống thông tin quản lý A00, A01 22 150
NHH Học viện Ngân hàng Ngôn ngữ Anh D01, A01, D07 22 250
LDA Đại học Công Đoàn Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 19.75  
LDA Đại học Công Đoàn Quản trị nhân lực A00, A01, D01 19.5  
LDA Đại học Công Đoàn Kế toán A00, A01, D01 20.5  
LDA Đại học Công Đoàn Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 20  
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT xây dựng cầu đường A00, A01, D07 21 360
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp A00, A01, D07 19.5 80
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D07 20.5 200
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D07 19.25 100
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Kế toán doanh nghiệp A00, A01, D01, D07 19 250
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 19 140
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Hệ thống thông tin A00, A01, D07, D01 19 90
GTA Đại học Công nghệ Giao thông vận tải Điện tử viễn thông A00, A01, D07, D01 19 120
TGA Đại học An Giang Việt Nam học A00, C00, D00 20.75 50
TGA Đại học An Giang SP Hóa học A00, A01 20.25 40
TGA Đại học An Giang SP Vật lý A00, A01 19 40
TGA Đại học An Giang SP Toán học A00, A01 21 40
TGA Đại học An Giang Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00 19 100
TGA Đại học An Giang Bảo vệ thực vật A00, A01, B00 20 103


Xem thêm: Thi khối A được 20 điểm nên chọn học trường nào, ngành nào?